Đọc nhanh: 先遣队 (tiên khiển đội). Ý nghĩa là: bữa tiệc trước, tiến quân.
Ý nghĩa của 先遣队 khi là Danh từ
✪ bữa tiệc trước
advance party
✪ tiến quân
advance troops
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先遣队
- 请 按 先后顺序 排队
- Xin vui lòng xếp hàng theo thứ tự.
- 先锋 部队 勇猛 冲锋
- Đội tiên phong dũng cảm xung phong.
- 先锋队
- đội quân tiên phong
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
- 先遣队
- đội tiền trạm
- 北京 足球队 领先
- Đội bóng Bắc Kinh đang dẫn trước.
- 先遣部队
- bộ đội tiền trạm
- 调遣 部队
- điều phái bộ đội
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 先头部队 打响 了
- cánh quân tiên phong đã nổ súng rồi.
- 先头部队 跟 敌人 接火 了
- bộ đội đi đầu đã chạm súng với địch.
- 我军 先头部队 和 敌人 遭遇 了
- đội quân tiên phong của ta đã chạm trán với quân địch.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 红军 是 中国 革命 的 先锋队
- Hồng quân là đội tiên phong của cách mạng Trung Quốc.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 少先队 让 我们 成长
- Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
- 我们 的 团队 被 命名 为 先锋队
- Đội của chúng tôi được đặt tên là "Đội Tiên Phong."
- 校队 先后 胜 了 五场 球
- Đội của trường đã thắng năm vòng.
- 老队员 已 先后 挂拍 告退
- các đội viên có tuổi đã lần lượt treo vợt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先遣队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先遣队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
遣›
队›