Đọc nhanh: 先王之乐 (tiên vương chi lạc). Ý nghĩa là: âm nhạc của các vị vua trước đây.
Ý nghĩa của 先王之乐 khi là Danh từ
✪ âm nhạc của các vị vua trước đây
the music of former kings
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先王之乐
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 天伦之乐
- thiên luân chi lạc; niềm vui thú của gia đình.
- 凤乃 百鸟之王
- Phụng hoàng là vua của loài chim.
- 恋人 享受 爱情 之 乐 , 家人 享受 天伦之乐
- những người yêu nhau tận hưởng niềm vui của tình yêu, còn gia đình tận hưởng niềm vui của sum họp sum vầy.
- 尽享 天伦之乐
- tân hưởng niềm vui sum vầy.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 当绳 先辈 之 路
- Nên tiếp nối con đường của các bậc tiên bối.
- 烧鱼 之前 先 去掉 鱼鳞
- Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.
- 王 的 贪污受贿 案发 之后 , 拔萝卜 带出 泥
- Sau vụ án tham nhũng và hối lộ của Vương, dần dần những phần tử khác cũng bị bắt theo
- 他 比比 画画 说开 了 , 就是 众 王之王 、 拔尖 之王 !
- anh ta hoa tay múa chân và nói: “Đó là vua của các vị vua, vua của đỉnh cao!
- 密司 脱王 ( 王先生 ) 。 ( 英 mister)
- Vương tiên sinh; ông Vương
- 勤 王之师
- binh lính cứu giúp triều đình.
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 帝王行 禅让 之 举
- Hoàng đế thực hiện hành động truyền ngôi.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先王之乐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先王之乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
乐›
先›
王›