• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Pinyin: Zhào
  • Âm hán việt: Chiếu
  • Nét bút:丶フフノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠召
  • Thương hiệt:IVSHR (戈女尸竹口)
  • Bảng mã:U+8BCF
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 诏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 诏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chiếu). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: chiếu chỉ. Từ ghép với : Ra chiếu chỉ, xuống chiếu. Chi tiết hơn...

Chiếu

Từ điển phổ thông

  • chiếu chỉ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Chiếu, chiếu chỉ

- Ra chiếu chỉ, xuống chiếu.