Đọc nhanh: 元老院 (nguyên lão viện). Ý nghĩa là: Thượng nghị viện, hội đồng chính khách cấp cao, Thượng viện. Ví dụ : - 元老院另有决定 Thượng viện tin rằng khác.
Ý nghĩa của 元老院 khi là Danh từ
✪ Thượng nghị viện
senate
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
✪ hội đồng chính khách cấp cao
senior statesmen's assembly
✪ Thượng viện
upper house
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 元老院
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 我 的 老板 姓院
- Sếp của tôi họ Viện.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 敬老院
- viện dưỡng lão
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 元老院 另有 决定
- Thượng viện tin rằng khác.
- 问 他们 看 没 看见 前 院里 一个 老 树桩
- Hỏi họ có nhìn thấy một gốc cây cổ thụ ở sân trước không?
- 许多 大 的 老房子 已 改建 成 单元房
- Nhiều ngôi nhà cổ lớn đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- 元宵节 赏 花灯 吃 汤圆 是 民间 的 古老 习俗
- Thưởng thức đèn lồng và ăn bánh trôi là phong tục dân gian từ xa xưa trong ngày Tết Nguyên tiêu
- 元老 的 意见 很 重要
- Ý kiến của nguyên lão rất quan trọng.
- 元 先生 是 一位 老师
- Ông Nguyên là một giáo viên.
- 老 四合院 的 房子 非常 漂亮
- Những căn nhà trong tứ hợp viện cổ thật đẹp.
- 她 在 敬老院 做 义工
- Cô ấy làm tình nguyện viên ở viện dưỡng lão.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 元老院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 元老院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm元›
老›
院›