Đọc nhanh: 停车次数 (đình xa thứ số). Ý nghĩa là: số lần dừng máy.
Ý nghĩa của 停车次数 khi là Danh từ
✪ số lần dừng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停车次数
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 每次 堵车 都 很 麻烦
- Mỗi lần kẹt xe đều rất phiền phức.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 练习 的 次数 越 多 , 熟练 的 程度 越高
- số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 摩擦力 可以 让 车 停下来
- Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.
- 她 错过 的 次数 不 多
- Số lần cô ấy bỏ lỡ không nhiều.
- 他 把 车 倒 到 停车场
- Anh quay xe ra bãi đỗ xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 我 把 车 停 在 车库 了
- Tôi đỗ xe trong gara.
- 原有 两辆车 停 在 车库里
- Vốn có hai chiếc xe đỗ trong nhà để xe.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 在 离开 停车场 之前 我们 鼓励 了 史密斯 一家
- Trước khi rời khỏi bãi đỗ xe, chúng tôi đã khích lệ gia đình Smith.
- 这个 班次 的 车票 已经 售完
- Vé cho chuyến này đã bán hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停车次数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停车次数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
数›
次›
车›