Đọc nhanh: 健身卡 (kiện thân ca). Ý nghĩa là: thẻ gym.
Ý nghĩa của 健身卡 khi là Danh từ
✪ thẻ gym
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身卡
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 游泳 能 健身
- Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 舍亲 身体 还 算 健康
- Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 在 霜降 期间 吃 板栗 有益 身体健康
- Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 她 平常 下午 去 健身
- Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.
- 身体健康 才能 工作 好
- Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.
- 老人 调节 身心 保持 健康
- Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.
- 身体 壮健
- thân hình cường tráng.
- 强身健体
- Tăng cường sức khỏe thân thể.
- 健壮 的 身躯
- thân thể cường tráng.
- 最近 有 健身 室 吗
- Gần đây có phòng tập gym không?
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健身卡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健身卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
卡›
身›