健身卡 jiànshēn kǎ

Từ hán việt: 【kiện thân ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "健身卡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiện thân ca). Ý nghĩa là: thẻ gym.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 健身卡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 健身卡 khi là Danh từ

thẻ gym

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身卡

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 身体 shēntǐ 康健 kāngjiàn

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - 运动 yùndòng 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Vận động có ích cho sức khỏe.

  • - 酒店 jiǔdiàn hái 设有 shèyǒu 一间 yījiān 桑拿浴 sāngnáyù shì 健身 jiànshēn shì 按摩室 ànmóshì

    - Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.

  • - 游泳 yóuyǒng néng 健身 jiànshēn

    - Bơi lội có thể rèn luyện sức khỏe.

  • - 健身房 jiànshēnfáng 运动 yùndòng

    - Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.

  • - 寿宴 shòuyàn shàng 我们 wǒmen 恭祝 gōngzhù 爷爷 yéye 身体健康 shēntǐjiànkāng 多福 duōfú 多寿 duōshòu

    - Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ

  • - 白带 báidài 颜色 yánsè 反映 fǎnyìng 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.

  • - 舍亲 shèqīn 身体 shēntǐ hái suàn 健康 jiànkāng

    - Người thân của tôi sức khỏe vẫn ổn.

  • - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • - zài 霜降 shuāngjiàng 期间 qījiān chī 板栗 bǎnlì 有益 yǒuyì 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Ăn hạt dẻ trong thời tiết sương giá rất tốt cho sức khỏe của bạn.

  • - 平常 píngcháng 下午 xiàwǔ 健身 jiànshēn

    - Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.

  • - 身体健康 shēntǐjiànkāng 才能 cáinéng 工作 gōngzuò hǎo

    - Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.

  • - 老人 lǎorén 调节 tiáojié 身心 shēnxīn 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Người già điều hòa thân tâm gìn giữ sức khỏe.

  • - 身体 shēntǐ 壮健 zhuàngjiàn

    - thân hình cường tráng.

  • - 强身健体 qiángshēnjiàntǐ

    - Tăng cường sức khỏe thân thể.

  • - 健壮 jiànzhuàng de 身躯 shēnqū

    - thân thể cường tráng.

  • - 最近 zuìjìn yǒu 健身 jiànshēn shì ma

    - Gần đây có phòng tập gym không?

  • - 每天 měitiān dōu 打卡 dǎkǎ 健身 jiànshēn

    - Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 健身卡

Hình ảnh minh họa cho từ 健身卡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健身卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao