Đọc nhanh: 停止钮 (đình chỉ nữu). Ý nghĩa là: Nút dừng.
Ý nghĩa của 停止钮 khi là Danh từ
✪ Nút dừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停止钮
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 暴风雨 停止 了
- Mưa bão đã ngừng.
- 由于 停电 , 生产 被迫 停止
- Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 停止 炮击
- ngừng nã pháo.
- 我 已经 避 了 三年 孕 了 , 现在 可以 停止使用 它 了
- Tôi đã tránh thai 3 năm nay rồi, bây giờ có thể ngừng sử dụng nó rồi.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 她 的 贪心 让 她 无法 停止
- Sự tham lam của cô ấy khiến cô ấy không thể dừng lại.
- 他们 工厂 停止 了 生产
- Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 这里 禁止停车
- Ở đây cấm đỗ xe.
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
- 浅尝辄止 ( 刚 入门 就 停止 了 钻研 )
- không chuyên sâu nghiên cứu.
- 工作 暂 停止 了
- Công việc tạm thời dừng lại.
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 我们 停止 扩展 销售 网络
- Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 车子 在 红灯 时 停止 了
- Xe dừng lại khi đèn đỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 停止钮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 停止钮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
止›
钮›