债务证书 zhàiwù zhèngshū

Từ hán việt: 【trái vụ chứng thư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "债务证书" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trái vụ chứng thư). Ý nghĩa là: công cụ nợ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 债务证书 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 债务证书 khi là Danh từ

công cụ nợ

debt instrument

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务证书

  • - 老师 lǎoshī 授予 shòuyǔ 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.

  • - 他们 tāmen zài 颁发 bānfā 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.

  • - 按时 ànshí 偿还 chánghuán le 债务 zhàiwù

    - Anh ấy trả nợ đúng hạn.

  • - 老师 lǎoshī gěi 颁发 bānfā 证书 zhèngshū

    - Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.

  • - 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ shàng 校长 xiàozhǎng wèi 每个 měigè 同学 tóngxué 颁发 bānfā le 毕业证书 bìyèzhèngshū

    - Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.

  • - 结婚证书 jiéhūnzhèngshū

    - Giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.

  • - 欠钱 qiànqián tài duō 现在 xiànzài bèi 债务 zhàiwù 捆绑 kǔnbǎng le 无论如何 wúlùnrúhé 无法 wúfǎ 跳脱 tiàotuō

    - Mượn tiền quá nhiều , anh ta bây giờ bị nợ nâng trói buộc, bất luận như thế nào cũng không trốn tránh được

  • - 我们 wǒmen 保证 bǎozhèng 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - Chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • - 领取 lǐngqǔ 证书 zhèngshū 需要 xūyào 身份证明 shēnfènzhèngmíng

    - Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.

  • - qǐng 提供 tígōng de 身份证明 shēnfènzhèngmíng 学历证书 xuélìzhèngshū

    - Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.

  • - 借书证 jièshūzhèng 不得 bùdé 转借 zhuǎnjiè 他人 tārén

    - không được cho người khác mượn thẻ mượn sách.

  • - zuàn zhe 证书 zhèngshū hěn 高兴 gāoxīng

    - Anh ấy nắm chặt bằng khen rất vui.

  • - 负责 fùzé 原产地 yuánchǎndì 证书 zhèngshū 协调 xiétiáo 实验室 shíyànshì de 相关 xiāngguān 质量 zhìliàng 证书 zhèngshū

    - Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.

  • - zhè shì de 大学 dàxué 毕业证书 bìyèzhèngshū

    - Đây là bằng tốt nghiệp đại học của tôi.

  • - xiǎng 拿到 nádào de 学位证书 xuéwèizhèngshū

    - Tôi muốn có bằng tốt nghiệp của mình.

  • - de 学位证书 xuéwèizhèngshū 已经 yǐjīng 发放 fāfàng

    - Anh ấy đã được cấp bằng học vị.

  • - de 医生 yīshēng 资格证书 zīgézhèngshū 已经 yǐjīng 过期 guòqī

    - Chứng chỉ bác sĩ của anh ấy đã hết hạn.

  • - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • - shì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de rén 书柜 shūguì 放慢 fàngmàn le de 荣誉证书 róngyùzhèngshū

    - Cô ấy là một người xuất sắc, tủ sách của cô ấy chứa đầy những bằng khen danh dự.

  • - 顺利完成 shùnlìwánchéng le 学业 xuéyè 拿到 nádào le 毕业证书 bìyèzhèngshū

    - Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 债务证书

Hình ảnh minh họa cho từ 债务证书

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 债务证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao