Đọc nhanh: 候诊室 (hậu chẩn thất). Ý nghĩa là: phòng chờ; phòng đợi (khám bệnh).
Ý nghĩa của 候诊室 khi là Danh từ
✪ phòng chờ; phòng đợi (khám bệnh)
医院里供病患等待诊疗的休息室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候诊室
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 离别 的 时候 不要 悲伤
- khi xa nhau xin đừng khổ đau
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 他 小时候 经常 挨打
- Anh ấy thường xuyên bị đánh khi còn nhỏ.
- 诊疗室
- phòng khám và chữa bệnh
- 候车室
- phòng đợi xe
- 候诊室
- phòng đợi khám bệnh
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 这 医院 有 两个 急诊室
- Bệnh viện này có hai phòng cấp cứu.
- 他 父亲 多次 送 她 去 急诊室
- Cha anh đã liên tục đưa cô vào phòng cấp cứu.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 候诊室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 候诊室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
室›
诊›