Hán tự: 鲎
Đọc nhanh: 鲎 (hấu). Ý nghĩa là: con sam, cầu vồng.
Ý nghĩa của 鲎 khi là Danh từ
✪ con sam
节肢动物,头脑部的甲壳略呈马蹄形,腹部的甲壳呈六角形,尾部呈剑状,生活在海底肉可以吃俗称鲎鱼
✪ cầu vồng
虹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲎
Hình ảnh minh họa cho từ 鲎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲎›