Hán tự: 堠
Đọc nhanh: 堠 (hậu). Ý nghĩa là: vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.).
✪ vọng gác; đồn đất; chòi quan sát; tháp canh (dùng để quan sát tình hình địch thời cổ.)
古代瞭望敌方情况的土堡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堠
Hình ảnh minh họa cho từ 堠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堠›