Đọc nhanh: 候呢大衣 (hậu ni đại y). Ý nghĩa là: Áo khoác nỉ dày.
Ý nghĩa của 候呢大衣 khi là Danh từ
✪ Áo khoác nỉ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候呢大衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 我 在 百慕大 的 时候 曾经 晕船
- Tôi bị say sóng ở Bermuda vì một trong số đó.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 就 像 你 和 邦 妮 玩 大富翁 的 时候
- Giống như lần đó bạn và Bonnie chơi độc quyền
- 这 衣服 贵着 呢
- Cái áo này đắt lắm.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 大家 都 在 发牢骚 呢
- Mọi người đều đang than phiền.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 翻毛 大衣
- áo khoác lông
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 把 大衣 挂 在 衣架 上
- treo áo khoác vào mắc áo.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 他衣 了 一件 厚厚的 大衣
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dày.
- 他 这时候 还 不来 , 大半 是 不来 了
- giờ này anh ấy chưa đến, rất có thể là không đến.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 翻改 大衣
- sửa lại áo khoác
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 候呢大衣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 候呢大衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm候›
呢›
大›
衣›