jiù

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vu oan; vu khống. Ví dụ : - 。 Đừng tùy tiện vu oan người khác.. - 。 Cô ấy bị vu oan rất thê thảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vu oan; vu khống

毁谤

Ví dụ:
  • - yào 随意 suíyì jiù 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện vu oan người khác.

  • - bèi jiù 很惨 hěncǎn

    - Cô ấy bị vu oan rất thê thảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yào 随意 suíyì jiù 他人 tārén

    - Đừng tùy tiện vu oan người khác.

  • - bèi jiù 很惨 hěncǎn

    - Cô ấy bị vu oan rất thê thảm.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倃

Hình ảnh minh họa cho từ 倃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ