Đọc nhanh: 修正案 (tu chính án). Ý nghĩa là: sự sửa đổi, bản thảo sửa đổi. Ví dụ : - 这事关第一修正案 Đó là Tu chính án đầu tiên.
Ý nghĩa của 修正案 khi là Danh từ
✪ sự sửa đổi
amendment
- 这 事关 第一 修正案
- Đó là Tu chính án đầu tiên.
✪ bản thảo sửa đổi
revised draft
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正案
- 他 正在 属思 方案
- Anh ấy đang tập trung về phương án.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 律师 正在 处理 这个 案件
- Luật sư đang xử lý vụ án này.
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 警察 正在 调查 这宗 凶案
- Cảnh sát đang điều tra vụ án giết người này.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 工人 正在 抢修 高炉
- công nhân đang sửa gấp lò cao.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 警方 正在 查处 这起 诈骗案
- Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.
- 用 第五 修正案 抗辩
- Bạn cầu xin Đệ ngũ.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 这 事关 第一 修正案
- Đó là Tu chính án đầu tiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修正案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修正案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
案›
正›