Đọc nhanh: 信用等级 (tín dụng đẳng cấp). Ý nghĩa là: mức tín dụng.
Ý nghĩa của 信用等级 khi là Danh từ
✪ mức tín dụng
credit level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信用等级
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 有 两张 信用卡
- Cô ấy có hai cái thẻ tín dụng.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 立 等 回信
- đợi hồi âm ngay.
- 援用 亲信
- bổ nhiệm thân tín.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 信纸 用 完 了
- Giấy viết thư dùng hết rồi.
- 维持 信用
- giữ chữ tín
- 大家 随到 随 吃 , 不用 等
- mọi người cứ đến là ăn, không cần đợi.
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 这些 用户 信息 都 是 保密 的
- Những thông tin người dùng này được giữ bí mật.
- 该 银行 已 开出 保兑 信用证 特此通知
- Ngân hàng đã phát hành một thư tín dụng được xác nhận và trân trọng thông báo bằng văn bản này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信用等级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信用等级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
用›
等›
级›