信息透明度 Xìnxī tòumíngdù

Từ hán việt: 【tín tức thấu minh độ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "信息透明度" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tín tức thấu minh độ). Ý nghĩa là: tính minh bạch của thông tin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 信息透明度 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 信息透明度 khi là Danh từ

tính minh bạch của thông tin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息透明度

  • - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • - 启事 qǐshì shàng xiě zhe 招聘 zhāopìn 信息 xìnxī

    - Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.

  • - qǐng 及时 jíshí 查照 cházhào 信息 xìnxī

    - Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.

  • - 饥饿感 jīègǎn shì 体内 tǐnèi 发出 fāchū de 血糖 xuètáng 浓度 nóngdù 太低 tàidī de 信号 xìnhào

    - Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.

  • - 我查 wǒchá dào le 爱玛 àimǎ · 克里 kèlǐ gēn de 其他 qítā 信息 xìnxī

    - Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.

  • - 这个 zhègè 玻璃 bōlí shì 半透明 bàntòumíng de

    - Tấm kính này là bán trong suốt.

  • - 音信杳然 yīnxìnyǎorán 消息 xiāoxi

    - Bặt vô âm tín không có tin tức.

  • - 信息 xìnxī 查询 cháxún

    - tra cứu thông tin

  • - 通过 tōngguò 信息 xìnxī 渠道 qúdào 获取 huòqǔ 消息 xiāoxi

    - Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.

  • - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • - qǐng gěi 详细 xiángxì de 信息 xìnxī

    - Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.

  • - yòng 透明 tòumíng de shuǐ 瓶装水 píngzhuāngshuǐ

    - Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.

  • - 总是 zǒngshì 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 信息 xìnxī

    - Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.

  • - 态度 tàidù 明朗 mínglǎng

    - thái độ rõ ràng.

  • - 透明 tòumíng 物体 wùtǐ

    - vật thể trong suốt.

  • - 湖水 húshuǐ 清澈 qīngchè 透明 tòumíng

    - Nước hồ trong vắt.

  • - 水晶 shuǐjīng 通体 tōngtǐ 透明 tòumíng

    - thuỷ tinh trong suốt.

  • - 这些 zhèxiē 信息 xìnxī hěn 透明 tòumíng

    - Thông tin này rất minh bạch.

  • - 权力 quánlì 机关 jīguān 需要 xūyào 透明度 tòumíngdù

    - Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.

  • - 只是 zhǐshì xiǎng 确保 quèbǎo 财务 cáiwù de 透明度 tòumíngdù

    - Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 信息透明度

Hình ảnh minh họa cho từ 信息透明度

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息透明度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Tòu
    • Âm hán việt: Thấu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHDS (卜竹木尸)
    • Bảng mã:U+900F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao