Đọc nhanh: 信息透明度 (tín tức thấu minh độ). Ý nghĩa là: tính minh bạch của thông tin.
Ý nghĩa của 信息透明度 khi là Danh từ
✪ tính minh bạch của thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信息透明度
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 请 及时 查照 信息
- Vui lòng kiểm tra thông tin kịp thời.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 音信杳然 无 消息
- Bặt vô âm tín không có tin tức.
- 信息 查询
- tra cứu thông tin
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 个人信息
- Thông tin cá nhân
- 请 给 我 详细 的 信息
- Vui lòng cho tôi thông tin chi tiết.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 态度 明朗
- thái độ rõ ràng.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 这些 信息 很 透明
- Thông tin này rất minh bạch.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 信息透明度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 信息透明度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
度›
息›
明›
透›