Đọc nhanh: 不透明度 (bất thấu minh độ). Ý nghĩa là: độ trong suốt; opacity (Photoshop).
Ý nghĩa của 不透明度 khi là Tính từ
✪ độ trong suốt; opacity (Photoshop)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不透明度
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 即使 小明 吃 的 再 多 也 不会 长胖
- Dù Tiểu Minh có ăn nhiều hơn, thì anh ta cũng sẽ không tăng cân.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 不明 事理
- không rõ lý do
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 我们 不能 敌我不分 要 做到 爱憎分明
- Chúng ta không thể nhập nhằng, nên ái tình phân minh.
- 这个 玻璃 是 半透明 的
- Tấm kính này là bán trong suốt.
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 她 用 透明 的 水 瓶装水
- Cô ấy dùng bình nước trong suốt để đựng nước.
- 这次 的 练习 难度 不小
- Độ khó của bài luyện tập này không hề nhỏ.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 半明 不暗
- tranh tối tranh sáng
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 国家 的 政策 不 透明
- Chính sách quốc gia không minh bạch.
- 梢度 不 太 明显
- Độ dốc không quá rõ ràng.
- 权力 机关 需要 透明度
- Các cơ quan thẩm quyền cần có tính minh bạch.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不透明度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不透明度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
度›
明›
透›