Đọc nhanh: 俞正声 (du chính thanh). Ý nghĩa là: Yu Zhengsheng (1945-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
Ý nghĩa của 俞正声 khi là Danh từ
✪ Yu Zhengsheng (1945-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Yu Zhengsheng (1945-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俞正声
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 他 正在 练习 上 声
- Anh ấy đang luyện tập thanh điệu thứ ba.
- 声援 被压迫 民族 的 正义斗争
- Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.
- 严正声明
- tuyên bố nghiêm chỉnh
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 他 能 正确 发出 上 声
- Anh ấy có thể phát âm thượng thanh đúng.
- 这时候 一个 洋洋盈耳 的 声音 传 了 过来 正是 凌菲 的
- Lúc này, một giọng nói êm tai dễ chịu truyền đến, đúng là giọng của Linh Phi.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俞正声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俞正声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俞›
声›
正›