Đọc nhanh: 保险经济人 (bảo hiểm kinh tế nhân). Ý nghĩa là: Người mối lái bảo hiểm.
Ý nghĩa của 保险经济人 khi là Danh từ
✪ Người mối lái bảo hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险经济人
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 我们 已经 是 恋人 了
- Chúng tôi đã là người yêu.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 日记簿 用来 保存 个人经历 记载 的 本子
- Ngày nay, "日记簿" đang được sử dụng để lưu trữ nhật ký cá nhân.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 她 打算 投保 人身险
- Cô ấy dự định mua bảo hiểm nhân thọ.
- 他 已经 为 家人 投保
- Anh ấy đã đóng bảo hiểm cho gia đình.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 经济 泡沫 让 人 感到 不安
- Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.
- 搞好 经济 建设 是 全国 人民 的 共同 心愿
- làm tốt việc xây dựng kinh tế là nguyện vọng chung của nhân dân cả nước.
- 经济 环保 政策 的 实施 对于 减少 环境污染 和 促进 可 持续 发展 至关重要
- Việc thực thi chính sách kinh tế và môi trường có ý nghĩa quan trọng để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保险经济人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保险经济人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
保›
济›
经›
险›