Đọc nhanh: 被委付人 (bị uy phó nhân). Ý nghĩa là: Người được ủy thác.
Ý nghĩa của 被委付人 khi là Danh từ
✪ Người được ủy thác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被委付人
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 付托 得 人
- phó thác cho người tin cậy.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 这个 人 被 雷劈 了
- Người này đã bị sét đánh.
- 众人 委顺 上级 安排
- Mọi người nghe theo sắp xếp của cấp trên.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 我 不想 被 人 诬陷
- Tôi không muốn bị người khác vu khống.
- 城市 被 敌人 沦陷 了
- Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.
- 皋陶 被 人们 尊敬
- Cao Dao được mọi người kính trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被委付人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被委付人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
付›
委›
被›