Đọc nhanh: 保持原貌 (bảo trì nguyên mạo). Ý nghĩa là: để giữ nguyên hình thức ban đầu.
Ý nghĩa của 保持原貌 khi là Động từ
✪ để giữ nguyên hình thức ban đầu
to preserve the original form
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保持原貌
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 她 对 她 的 婚姻 保持 暧昧 的 态度
- cô ấy vẫn còn mơ hồ về cuộc hôn nhân của mình.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 保持 坚贞 操守
- Duy trì phẩm hạnh trung thành.
- 这里 需 保持 安静
- Ở đây cần giữ yên tĩnh.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 随手关门 , 保持 安静
- Tiện tay đóng cửa lại, giữ yên tĩnh.
- 保持 安静 , 尊重 他人
- Giữ im lặng để tôn trọng người khác.
- 请 保持 安静 , 不要 喧哗
- Xin hãy giữ yên lặng, đừng ồn ào.
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 学习 的 时候 , 请 保持 安静
- Khi học bài, xin hãy giữ yên lặng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 保持 原貌
- giữ gìn nguyên trạng.
- 译文 保持 了 原作 的 风格
- bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
- 作客 他 乡 时要 保持 礼貌
- Khi ở nơi đất khách, cần giữ gìn lễ phép.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保持原貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保持原貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
原›
持›
貌›