Đọc nhanh: 俄语 (nga ngữ). Ý nghĩa là: tiếng Nga. Ví dụ : - 俄语难吗? Tiếng Nga có khó không?. - 你会说俄语吗? Bạn biết nói tiếng Nga không?. - 她说俄语说得很好。 Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
Ý nghĩa của 俄语 khi là Danh từ
✪ tiếng Nga
俄罗斯民族使用的语言
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 她 说 俄语 说 得 很 好
- Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 俄语
✪ 俄语 + Danh từ (老师/小说/水平/...)
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俄语
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 我 学习 汉语
- Tớ học tiếng Hán。
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 你 为什么 要学 德语 ?
- Tại sao bạn lại học tiếng Đức?
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 他 的 俄语 水平 很 高
- Trình độ tiếng Nga của anh ấy rất cao.
- 她 说 俄语 说 得 很 好
- Cô ấy nói tiếng Nga rất tốt.
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 俄语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俄语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俄›
语›