Đọc nhanh: 埃塞俄比亚语 (ai tắc nga bí á ngữ). Ý nghĩa là: Ethiopic (ngôn ngữ).
Ý nghĩa của 埃塞俄比亚语 khi là Danh từ
✪ Ethiopic (ngôn ngữ)
Ethiopic (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃塞俄比亚语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 俄语 难 吗 ?
- Tiếng Nga có khó không?
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 你 会 说 俄语 吗 ?
- Bạn biết nói tiếng Nga không?
- 俄语 有 六个 格
- Tiếng Nga có sáu cách.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 你学 俄语 多久 了 ?
- Bạn học tiếng Nga được bao lâu rồi?
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 我 在 学 俄罗斯语
- Tôi đang học tiếng Nga.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 埃塞俄比亚语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 埃塞俄比亚语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
俄›
埃›
塞›
比›
语›