Đọc nhanh: 侧棱 (trắc lăng). Ý nghĩa là: nghiêng; nghiêng một bên; cạnh biên. Ví dụ : - 侧棱着耳朵听。 nghiêng tai lắng nghe. - 侧棱着身子睡。 ngủ nằm nghiêng
Ý nghĩa của 侧棱 khi là Động từ
✪ nghiêng; nghiêng một bên; cạnh biên
向一边斜
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧棱
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 盒子 有 顶面 、 底面 和 四个 侧面
- Hộp có mặt trên, mặt dưới và bốn mặt bên.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 西侧 公路
- Đường cao tốc phía Tây.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 反侧 之民
- dân không phục tùng
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 这 把 刀 有 棱
- Con dao này có gờ.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 这 颜色 红不棱登 的
- Màu này đỏ quạch.
- 翅膀 一 扑棱
- vẫy cánh một cái.
- 侧足而立
- đứng khuỵu chân
- 天命 反侧
- số trời thay đổi.
- 侧 棱 着 身子 睡
- ngủ nằm nghiêng
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 我 喜欢 侧 棱 着 身子 睡
- Tôi thích ngủ nằm nghiêng.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧棱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
棱›