Đọc nhanh: 侧门 (trắc môn). Ý nghĩa là: cửa hông; cửa bên; cửa nách.
Ý nghĩa của 侧门 khi là Danh từ
✪ cửa hông; cửa bên; cửa nách
旁门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 栅门 ( 栅栏门 )
- hàng rào; vòng rào
- 门店 开门 了 吗 ?
- Cửa hàng đã mở cửa chưa?
- 门 樘
- khung cửa
- 门闩
- then cửa.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 我们 只能 从 侧门 进出
- Chúng tôi chỉ có thể ra vào bằng cửa bên.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 侧门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 侧门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侧›
门›