供应链 gōngyìng liàn

Từ hán việt: 【cung ứng liên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "供应链" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung ứng liên). Ý nghĩa là: chuỗi cung ứng. Ví dụ : - Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 供应链 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 供应链 khi là Danh từ

chuỗi cung ứng

生产及流通过程中,涉及将产品或服务提供给最终用户活动的上游与下游企业所形成的网链结构,即将产品从商家送到消费者手中整个链条。

Ví dụ:
  • - 供应链 gōngyìngliàn zhōng gèng 上层 shàngcéng de rén

    - Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应链

  • - 市场需求 shìchǎngxūqiú 急剧 jíjù 增加 zēngjiā 供不应求 gōngbùyìngqiú

    - Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.

  • - 全国 quánguó de 粮食供应 liángshígōngyìng 稳定 wěndìng

    - Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.

  • - 菜市场 càishìchǎng 供应 gōngyìng 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài

    - Chợ rau cung cấp rau tươi.

  • - 食粮 shíliáng 供应 gōngyìng

    - cung ứng lương thực.

  • - 计划供应 jìhuàgōngyìng

    - kế hoạch cung cấp

  • - 这家 zhèjiā 供应商 gōngyìngshāng tǐng kào de

    - Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.

  • - 定额 dìngé 供应 gōngyìng

    - hạn ngạch cung ứng

  • - 配合 pèihé 供应 gōngyìng 协调员 xiétiáoyuán zuò 原料 yuánliào 仓库 cāngkù 管理 guǎnlǐ

    - Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.

  • - 发展 fāzhǎn 生产 shēngchǎn cái 能够 nénggòu 保证供应 bǎozhènggōngyìng

    - Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.

  • - 供应商 gōngyìngshāng gěi 我们 wǒmen 报价 bàojià le

    - Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.

  • - 爆款 bàokuǎn shì zhǐ zài 商品销售 shāngpǐnxiāoshòu zhōng 供不应求 gōngbùyìngqiú 销售量 xiāoshòuliàng hěn gāo de 商品 shāngpǐn

    - Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.

  • - 食物 shíwù 供应 gōngyìng 严重不足 yánzhòngbùzú

    - Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.

  • - 定量供应 dìngliànggōngyìng

    - cung ứng theo quy định số lượng.

  • - 定点 dìngdiǎn 供应 gōngyìng

    - xác định địa điểm cung ứng

  • - 物资供应 wùzīgōngyìng 紧张 jǐnzhāng

    - Nguồn cung nguyên liệu bị thắt chặt.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 供应站 gōngyìngzhàn

    - Ở đây có một trạm cung ứng.

  • - 这家 zhèjiā 饭馆 fànguǎn 供应 gōngyìng 素菜 sùcài

    - Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.

  • - zài 乾旱 qiánhàn shí 每天 měitiān yǒu 几小时 jǐxiǎoshí 停止 tíngzhǐ 供应 gōngyìng 自来水 zìláishuǐ

    - Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.

  • - 供应链 gōngyìngliàn zhōng gèng 上层 shàngcéng de rén

    - Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.

  • - 他们 tāmen 垄断 lǒngduàn le 主要 zhǔyào 供应链 gōngyìngliàn

    - Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 供应链

Hình ảnh minh họa cho từ 供应链

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供应链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cúng
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTC (人廿金)
    • Bảng mã:U+4F9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Yīng , Yìng
    • Âm hán việt: Ưng , Ứng
    • Nét bút:丶一ノ丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFM (戈火一)
    • Bảng mã:U+5E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao