Đọc nhanh: 供应链 (cung ứng liên). Ý nghĩa là: chuỗi cung ứng. Ví dụ : - 供应链中更上层的人 Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
Ý nghĩa của 供应链 khi là Danh từ
✪ chuỗi cung ứng
生产及流通过程中,涉及将产品或服务提供给最终用户活动的上游与下游企业所形成的网链结构,即将产品从商家送到消费者手中整个链条。
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供应链
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 食粮 供应
- cung ứng lương thực.
- 计划供应
- kế hoạch cung cấp
- 这家 供应商 挺 靠 谱 的
- Nhà cung cấp này rất đáng tin cậy.
- 定额 供应
- hạn ngạch cung ứng
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 发展 生产 才 能够 保证供应
- Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 定量供应
- cung ứng theo quy định số lượng.
- 定点 供应
- xác định địa điểm cung ứng
- 物资供应 紧张
- Nguồn cung nguyên liệu bị thắt chặt.
- 这里 有个 供应站
- Ở đây có một trạm cung ứng.
- 这家 饭馆 供应 素菜
- Nhà hàng này phục vụ các món ăn chay.
- 在 乾旱 时 每天 有 几小时 停止 供应 自来水
- Trong thời gian khô hạn, mỗi ngày sẽ có một vài giờ không cung cấp nước máy.
- 供应链 中 更 上层 的 人
- Một người nào đó xa hơn trong chuỗi cung ứng.
- 他们 垄断 了 主要 供应链
- Họ đã độc quyền chuỗi cung ứng chính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 供应链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 供应链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
应›
链›