你奶奶身体好吗 Nǐ nǎinai shēntǐ hǎo ma

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "你奶奶身体好吗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Ý nghĩa
Ví dụ

Từ 你奶奶身体好吗 có ý nghĩa là:

Bà của bạn thế nào?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你奶奶身体好吗

  • - 苏菲 sūfēi 你好 nǐhǎo ma

    - Sophie cậu khỏe không?

  • - 奶奶 nǎinai 身体 shēntǐ 不太好 bùtàihǎo

    - Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.

  • - 奶奶 nǎinai de 身体 shēntǐ 一直 yìzhí 不太好 bùtàihǎo

    - Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.

  • - qǐng 舍弃 shěqì de 忧愁 yōuchóu 治愈 zhìyù de 身体 shēntǐ

    - Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.

  • - zhēn 以为 yǐwéi 埃文斯 āiwénsī huì 好好 hǎohǎo jiào ma

    - Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo

  • - 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi ma

    - Bạn có thích uống sữa chua không?

  • - zhù 身体 shēntǐ 安康 ānkāng

    - Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.

  • - 以为 yǐwéi shì 救命稻草 jiùmìngdàocǎo ma hái 自身难保 zìshēnnánbǎo ne

    - Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.

  • - yǒu 奶油 nǎiyóu 起司 qǐsī ma

    - Bạn có kem pho mát nào không?

  • - 络脉 luòmài 通畅 tōngchàng 身体 shēntǐ hǎo

    - Kinh lạc thông suốt thân thể tốt.

  • - 操心 cāoxīn 过度 guòdù duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Lo lắng quá mức không tốt cho sức khỏe.

  • - chī guò duō duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.

  • - nín de 尊翁 zūnwēng 身体 shēntǐ hǎo ma

    - Sức khỏe của cụ thân sinh ngài có tốt không?

  • - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 不要 búyào duō 劳神 láoshén

    - sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.

  • - 你们 nǐmen 一定 yídìng yào 好好 hǎohǎo 保养 bǎoyǎng 身体 shēntǐ

    - Các bạn nhất định phải chăm sóc tốt cơ thể.

  • - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 睡凉 shuìliáng kàng huì 受病 shòubìng de

    - bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.

  • - 好久不见 hǎojiǔbujiàn de 身体 shēntǐ zhǎng 这么 zhème ròu

    - Lâu không gặp bạn sao mà béo thế

  • - 牛奶 niúnǎi duì 身体 shēntǐ hěn hǎo

    - Sữa bò rất tốt cho sức khỏe.

  • - 练武功 liànwǔgōng shì ràng 你们 nǐmen 强身健体 qiángshēnjiàntǐ ér 不是 búshì 好勇斗狠 hàoyǒngdòuhěn

    - Luyện võ là để cơ thể khoẻ mạnh, chứ không phải là để đánh nhau.

  • - 应该 yīnggāi 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ de 身体 shēntǐ

    - Bạn nên chăm sóc tốt cho sức khỏe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 你奶奶身体好吗

Hình ảnh minh họa cho từ 你奶奶身体好吗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 你奶奶身体好吗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao