Đọc nhanh: 体长 (thể trưởng). Ý nghĩa là: chiều dài cơ thể. Ví dụ : - 好久不见你的身体长这么肉 Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
Ý nghĩa của 体长 khi là Danh từ
✪ chiều dài cơ thể
body length
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体长
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 长期 劳累 身体衰弱
- Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.
- 他 的 特长 是 体育
- Sở trường của anh ấy là thể thao.
- 队长 召集 全体 队员 开会
- Đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.
- 长期 便秘 对 身体 不好
- Táo bón lâu dài đối với cơ thể không tốt.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 好久不见 你 的 身体 长 这么 肉
- Lâu không gặp bạn sao mà béo thế
- 你 应该 扬长避短 , 把 自己 的 优势 充分体现 出来
- Nên tốt khoe xấu che, bạn hãy thể hiện ưu thế của mình đi.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体长
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
长›