Đọc nhanh: 体育用护头 (thể dục dụng hộ đầu). Ý nghĩa là: mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao.
Ý nghĩa của 体育用护头 khi là Danh từ
✪ mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育用护头
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 插头 松 了 , 电器 不能 用
- Phích cắm lỏng rồi, thiết bị điện không hoạt động.
- 用 两根 木头 来 戗 住 这 堵墙
- dùng hai cây gỗ để chống bức tường này.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 费用 按 人头 摊派
- chi phí phân chia theo đầu người.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 头盔 可以 保护 头部
- Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 请 不要 用手 碰 镜头
- Xin đừng chạm tay vào ống kính.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 维护 体育场 所 需 的 费用 很 高
- việc duy trì sân vận động rất tốn kém.
- 洗头 后 记得 用 护发素
- Sau khi gội đầu nhớ dùng dầu xả.
- 明天 我们 想 使用 你们 体育场 可以 吗 ?
- ngày mai chúng tôi muốn sử dụng sân vận động của các bạn, có được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育用护头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育用护头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
头›
护›
用›
育›