Đọc nhanh: 体育活动 (thể dục hoạt động). Ý nghĩa là: hoạt động thể thao, các môn thể thao. Ví dụ : - 你参加体育活动吗 Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Ý nghĩa của 体育活动 khi là Danh từ
✪ hoạt động thể thao
sporting activity
✪ các môn thể thao
sports
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育活动
- 团体活动
- hoạt động đoàn thể
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 我们 应该 全体 讨论 班级 活动
- Chúng ta nên thảo luận về các hoạt động của lớp.
- 你 参加 体育 活动 吗
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- 脑 控制 着 身体 活动
- Não kiểm soát các hoạt động của cơ thể.
- 文体活动
- hoạt động văn thể
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 如今 必须 有 高度 的 竞争 意识 才能 在 体育运动 中 取胜
- Hiện nay, để chiến thắng trong môn thể thao, ta cần phải có ý thức cạnh tranh cao.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 体育运动 有助于 健康
- Thể thao có lợi cho sức khỏe.
- 在 文娱 体育 活动 方面 他 是 个 全才
- về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.
- 参与 活动 能 深刻 体会 合作
- Tham gia hoạt động giúp hiểu rõ sự hợp tác.
- 我 参加 文化 体验 活动
- Tôi tham gia hoạt động trải nghiệm văn hóa.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 我 最 喜欢 的 体育 活动 是 游泳
- Môn thể thao tôi thích nhất là bơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育活动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育活动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
动›
活›
育›