Đọc nhanh: 体育项目 (thể dục hạng mục). Ý nghĩa là: sự kiện thể thao.
Ý nghĩa của 体育项目 khi là Danh từ
✪ sự kiện thể thao
sporting event
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育项目
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 这个 项目 搞 得 很 扎实
- Dự án này được thực hiện rất chắc chắn.
- 按照 开列 的 项目 进行
- làm theo những khâu đã được liệt kê.
- 目前 项目 进展 顺利
- Dự án hiện tại tiến triển thuận lợi.
- 这个 项目 的 名目 是 什么 ?
- Tên của dự án này là gì?
- 体育 器械
- dụng cụ thể thao.
- 新 体育场 是 这个 城市 的 骄傲
- cái sân vận động mới là niềm tự hào của thành phố.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 项目 顺利 地 完成 了
- Dự án đã hoàn thành thuận lợi.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 我们 大体 了解 了 项目 情况
- Chúng tôi đã hiểu đại khái tình hình dự án.
- 这个 项目 的 整体 进展 很 好
- Tiến độ tổng thể của dự án này rất tốt.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体育项目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体育项目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
目›
育›
项›