Đọc nhanh: 低地轨道 (đê địa quỹ đạo). Ý nghĩa là: xem 近地 軌道 | 近地 轨道.
Ý nghĩa của 低地轨道 khi là Danh từ
✪ xem 近地 軌道 | 近地 轨道
see 近地軌道|近地轨道 [jìn dì guǐ dào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低地轨道
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 道 地 药材
- vị thuốc chính gốc
- 津津乐道 ( 很感兴趣 地 谈论 )
- say sưa trò chuyện.
- 送葬 队伍 缓缓 地 穿过 街道
- Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 地势 低洼
- địa thế trũng
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 校长 横行霸道 地 决定
- Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.
- 姬 的 地位 在 宫中 较 低
- Địa vị của tì thiếp trong cung khá thấp.
- 车子 在 道 上 晃晃悠悠 , 慢慢腾腾 地 走 着
- chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.
- 这 条 地道 很 干净
- Địa đạo này rất sạch sẽ.
- 地下铁道
- đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 男爵 在 贵族 中 地位 较 低
- Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.
- 我 诚恳 地向 你 道歉
- Tôi chân thành xin lỗi bạn.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低地轨道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低地轨道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
地›
轨›
道›