地球轨道 dìqiú guǐdào

Từ hán việt: 【địa cầu quỹ đạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "地球轨道" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (địa cầu quỹ đạo). Ý nghĩa là: quỹ đạo trái đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 地球轨道 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 地球轨道 khi là Danh từ

quỹ đạo trái đất

earth orbit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地球轨道

  • - 巴巴儿 bābāer cóng 远道 yuǎndào 赶来 gǎnlái

    - cất công vượt đường xa đến.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 地球 dìqiú 资源 zīyuán

    - Chúng ta phải trân trọng tài nguyên Trái Đất.

  • - 他们 tāmen dōu 爱憎分明 àizēngfēnmíng 清楚 qīngchu 知道 zhīdào 自己 zìjǐ 想要 xiǎngyào 什么 shénme

    - Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - dào 药材 yàocái

    - vị thuốc chính gốc

  • - 津津乐道 jīnjīnlèdào ( 很感兴趣 hěngǎnxìngqù 谈论 tánlùn )

    - say sưa trò chuyện.

  • - 地面 dìmiàn 很平 hěnpíng 适合 shìhé 打球 dǎqiú

    - Mặt đất rất phẳng, thích hợp để chơi bóng.

  • - 送葬 sòngzàng 队伍 duìwǔ 缓缓 huǎnhuǎn 穿过 chuānguò 街道 jiēdào

    - Đoàn đám tang chậm chạp đi qua đường phố.

  • - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 热气球 rèqìqiú 慢慢 mànmàn 上升 shàngshēng le

    - Khinh khí cầu từ từ bay lên.

  • - 地球 dìqiú shàng 有七洲 yǒuqīzhōu

    - Có bảy châu lục trên trái đất.

  • - 喜欢 xǐhuan 草地 cǎodì 球场 qiúchǎng 还是 háishì 硬地 yìngdì 球场 qiúchǎng

    - Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?

  • - 领导 lǐngdǎo 专横 zhuānhèng 霸道 bàdào 管理 guǎnlǐ

    - Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.

  • - 校长 xiàozhǎng 横行霸道 héngxíngbàdào 决定 juédìng

    - Hiệu trưởng quyết định một cách ngang ngược.

  • - 地球 dìqiú de 陆地 lùdì zhàn hěn 大部分 dàbùfèn

    - Đất liền chiếm một phần lớn của Trái Đất.

  • - 车子 chēzi zài dào shàng 晃晃悠悠 huǎnghuàngyōuyōu 慢慢腾腾 mànmànténgténg zǒu zhe

    - chiếc xe lắc la lắc lư ì à ì ạch chạy trên con đường.

  • - zhè tiáo 地道 dìdào hěn 干净 gānjìng

    - Địa đạo này rất sạch sẽ.

  • - 飞船 fēichuán 进入 jìnrù le 地球 dìqiú de 轨道 guǐdào

    - Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 地球轨道

Hình ảnh minh họa cho từ 地球轨道

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地球轨道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao