Đọc nhanh: 伺服参数 (tứ phục tham số). Ý nghĩa là: Tham số động cơ servo.
Ý nghĩa của 伺服参数 khi là Danh từ
✪ Tham số động cơ servo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺服参数
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 少数 服从 多数
- thiểu số thì phục tùng đa số.
- 少数 服从 多数
- thiểu số phục tùng đa số.
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 她 把 母亲 伺候 得 很 舒服
- Cô ấy chăm sóc mẹ rất thoải mái.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 参与 人数 超过 了 预期
- Số người tham gia cao hơn dự kiến.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 这个 英雄 征服 了 无数 的 敌人
- Vị anh hùng này đã chinh phục vô số kẻ thù.
- 我 想 让 塞吉 参加 你 的 服装秀
- Tôi cần Sage có mặt trong buổi trình diễn thời trang của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伺服参数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伺服参数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伺›
参›
数›
服›