伸缩三脚架 shēnsuō sānjiǎojià

Từ hán việt: 【thân súc tam cước giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伸缩三脚架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thân súc tam cước giá). Ý nghĩa là: Giá ba chân gấp; giá ba chân mở rộng; chân máy xếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伸缩三脚架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伸缩三脚架 khi là Danh từ

Giá ba chân gấp; giá ba chân mở rộng; chân máy xếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伸缩三脚架

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 姐姐 jiějie gěi 弟弟 dìdì 三个 sāngè 拥抱 yōngbào

    - Người chị ôm em trai ba cái.

  • - 过去 guòqù 三个 sāngè yuè dōu zài 西伯利亚 xībólìyà

    - Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.

  • - chī 三粒 sānlì yào

    - Tôi uống ba viên thuốc.

  • - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • - 搭设 dāshè 脚手架 jiǎoshǒujià

    - dựng giàn giáo

  • - dǐng 通常 tōngcháng yǒu 三个 sāngè jiǎo

    - Đỉnh thường có ba chân.

  • - yǒu de 照相机 zhàoxiàngjī de 镜头 jìngtóu 能够 nénggòu 前后 qiánhòu 伸缩 shēnsuō

    - có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.

  • - 孩子 háizi men 指画 zhǐhuà zhe kàn 飞机 fēijī 三架 sānjià yòu 三架 sānjià

    - bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.

  • - shēn zhe jiǎo shì 为了 wèile 绊倒 bàndǎo de

    - Anh ta giơ chân định ngáng tôi.

  • - 建筑工人 jiànzhùgōngrén zài 建房 jiànfáng 时要 shíyào 脚手架 jiǎoshǒujià

    - Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà

  • - 伸缩性 shēnsuōxìng

    - tính co dãn.

  • - 轻型 qīngxíng 飞机 fēijī 飞行 fēixíng shí 起落架 qǐlàojià 一定 yídìng 缩回 suōhuí

    - Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.

  • - 这条 zhètiáo 一直 yìzhí 延伸 yánshēn dào 山脚 shānjiǎo

    - Con đường này kéo dài đến chân núi.

  • - 三串 sānchuàn 烤肉 kǎoròu zài 烧烤 shāokǎo 架上 jiàshàng

    - Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.

  • - 没有 méiyǒu 伸缩 shēnsuō de 余地 yúdì

    - không có chỗ mà co dãn.

  • - mǎi le 一些 yīxiē 木材 mùcái 下脚料 xiàjiǎoliào zuò 厨房用 chúfángyòng 架子 jiàzi

    - Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.

  • - 耳朵软 ěrduōruǎn 架不住 jiàbúzhù 三句 sānjù 好话 hǎohuà jiù 相信 xiāngxìn le

    - anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.

  • - 我伸 wǒshēn 脚踢 jiǎotī le 一下 yīxià

    - Tôi rướn chân ra một chút.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伸缩三脚架

Hình ảnh minh họa cho từ 伸缩三脚架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伸缩三脚架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLWL (人中田中)
    • Bảng mã:U+4F38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao