Đọc nhanh: 紫外线滤光镜 (tử ngoại tuyến lự quang kính). Ý nghĩa là: Kính lọc tia tử ngoại.
Ý nghĩa của 紫外线滤光镜 khi là Danh từ
✪ Kính lọc tia tử ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫外线滤光镜
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 光线 充足
- đầy đủ ánh sáng.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 光线 太暗
- tối quá
- 这 光线 太暗 , 看 不了 书
- ánh sáng quá mờ để đọc sách.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 这道 光线 显得 柔和
- Ánh sáng này có vẻ mềm mại.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 紫外线 对 眼睛 有 伤害
- Tia cực tím có hại cho mắt.
- 臭氧层 吸收 了 一大部分 危害性 最大 的 紫外线
- tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫外线滤光镜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫外线滤光镜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
外›
滤›
紫›
线›
镜›