伯罗奔尼撒 bó luó bēn ní sā

Từ hán việt: 【bá la bôn ni tát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伯罗奔尼撒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bá la bôn ni tát). Ý nghĩa là: Peloponnese (bán đảo ở miền nam Hy Lạp).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伯罗奔尼撒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伯罗奔尼撒 khi là Danh từ

Peloponnese (bán đảo ở miền nam Hy Lạp)

Peloponnese (peninsula in southern Greece)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯罗奔尼撒

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 天佑 tiānyòu 米特 mǐtè · 罗姆尼 luómǔní

    - Chúa phù hộ cho Mitt Romney.

  • - zhǎo 罗伯特 luóbótè 请假 qǐngjià

    - Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.

  • - 威基基 wēijījī de ài 罗尼 luóní 披萨 pīsà diàn

    - Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - jiào 肖恩 xiāoēn · 罗伯茨 luóbócí

    - Tên bạn là Sean Roberts.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - 不是 búshì 伯尼 bóní · 桑德斯 sāngdésī

    - Tôi không phải Bernie Sanders.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - de 名字 míngzi shì 罗伯特 luóbótè · 安德鲁 āndélǔ · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Tên bạn là Robert Andrew Stevens?

  • - 弗罗 fúluó 达州 dázhōu jìn le 丁字裤 dīngzìkù 比基尼 bǐjīní

    - Florida cấm mặc bikini thông.

  • - 罗斯 luósī gēn 一起 yìqǐ 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán

    - Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.

  • - 麦当娜 màidāngnà zhū 莉娅 lìyà · 罗伯茨 luóbócí

    - Madonna và Julia roberts

  • - 撒开 sākāi tuǐ 拼命 pīnmìng 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy vung chân chạy thục mạng.

  • - 杜布罗夫尼克 dùbùluófūníkè lái de 国际 guójì 交换 jiāohuàn shēng

    - Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.

  • - 罗伯特 luóbótè 背后 bèihòu de 亚麻 yàmá 籽油 zǐyóu 蜜蜡 mìlà

    - Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí shuō le 喝酒 hējiǔ de shì

    - Bạn đã nói với Roberts rằng tôi đang uống rượu.

  • - 总是 zǒngshì 幻想 huànxiǎng 有个 yǒugè jiào 罗伯逊 luōbóxùn de 拍档 pāidàng

    - Tôi luôn tưởng tượng mình sẽ có một người bạn đời tên là Robertson.

  • - xiǎng ràng 大吵大闹 dàchǎodànào 是不是 shìbúshì a 罗伯特 luóbótè

    - Robert, anh không muốn tôi làm ầm lên, đúng không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伯罗奔尼撒

Hình ảnh minh họa cho từ 伯罗奔尼撒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯罗奔尼撒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sā , Sǎ
    • Âm hán việt: Tát , Tản
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTBK (手廿月大)
    • Bảng mã:U+6492
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao