Đọc nhanh: 伯仲 (bá trọng). Ý nghĩa là: sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau. Ví dụ : - 伯仲之间。 sàn sàn như nhau
Ý nghĩa của 伯仲 khi là Danh từ
✪ sàn sàn; cỡ nhau; cùng lứa; như nhau
指兄弟的次第,比喻事物不相上下
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯仲
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 他 是 仲弟
- Cậu ấy là em thứ hai.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伯仲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伯仲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仲›
伯›
động tác; cử độnganh emchân tay
anh em
Kính từ gọi anh em người khác. ◇Nhị khắc phách án kinh kì 二刻拍案驚奇: Khoái bất yếu hành lễ. Hiền côn ngọc đa thị giang hồ thượng nghĩa sĩ hảo hán; hạ quan vị nhậm chi thì; văn danh cửu hĩ 快不要行禮. 賢昆玉多是江湖上義士好漢; 下官未任之時; 聞名久矣 (Quyển nhị thất).
Huynh Đệ
anh em; côn trọng