Đọc nhanh: 估税 (cổ thuế). Ý nghĩa là: Tính thuế (ấn định thuế).
Ý nghĩa của 估税 khi là Danh từ
✪ Tính thuế (ấn định thuế)
估税是古代的一种市场税,按现代的说法又叫定额税率,定额税率又称固定税额。这种税率是根据课税对象计量单位直接规定固定的征税数额。课税对象的计量单位可以是重量、数量、面积、体积等自然单位,也可以是专门规定的复合单位。例如,现行税制中的土地使用税、耕地占用税分别以“平方米”和“亩”这些自然单位为计量单位;资源税中的天然气则以“千立方米”这一复合单位为计量单位;消费税中的汽油、柴油分别以“升”为计量单位,啤酒以“吨”为计量单位。按定额税率征税,税额的多少只同课税对象的数量有关,同价格无关。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 估算 产量
- tính ra sản lượng
- 你 交过 哪些 昂贵 的 「 智商 税 」?
- Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 这家 公司 涉嫌 逃税
- Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 别 低估 他 , 他 很 厉害
- Đừng đánh giá thấp anh ấy, anh ấy rất giỏi.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 我 在 估衣 店买 衣服
- Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.
- 他 估计 错 了 这次 旅行 需要 的 花费 , 现在 还 没 钱 回家 了
- Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 估税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 估税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm估›
税›