估税 gū shuì

Từ hán việt: 【cổ thuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "估税" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cổ thuế). Ý nghĩa là: Tính thuế (ấn định thuế).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 估税 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 估税 khi là Danh từ

Tính thuế (ấn định thuế)

估税是古代的一种市场税,按现代的说法又叫定额税率,定额税率又称固定税额。这种税率是根据课税对象计量单位直接规定固定的征税数额。课税对象的计量单位可以是重量、数量、面积、体积等自然单位,也可以是专门规定的复合单位。例如,现行税制中的土地使用税、耕地占用税分别以“平方米”和“亩”这些自然单位为计量单位;资源税中的天然气则以“千立方米”这一复合单位为计量单位;消费税中的汽油、柴油分别以“升”为计量单位,啤酒以“吨”为计量单位。按定额税率征税,税额的多少只同课税对象的数量有关,同价格无关。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估税

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 古铃 gǔlíng 价值 jiàzhí 难以 nányǐ 估量 gūliáng

    - Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.

  • - 估算 gūsuàn 产量 chǎnliàng

    - tính ra sản lượng

  • - 交过 jiāoguò 哪些 něixiē 昂贵 ángguì de 智商 zhìshāng shuì 」?

    - Bạn từng đóng những thứ “thuế IQ” đắt đỏ nào?

  • - 他们 tāmen 估计 gūjì shì 欧洲人 ōuzhōurén

    - Tôi nghĩ họ là người châu Âu.

  • - 携带 xiédài de 免税 miǎnshuì jiǔ 不得 bùdé 超过 chāoguò 八升 bāshēng

    - Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 涉嫌 shèxián 逃税 táoshuì

    - Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.

  • - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • - 特惠关税 tèhuìguānshuì

    - thuế quan ưu đãi.

  • - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • - 那里 nàlǐ shì 俄罗斯 éluósī rén de 避税 bìshuì gǎng

    - Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.

  • - bié 低估 dīgū hěn 厉害 lìhai

    - Đừng đánh giá thấp anh ấy, anh ấy rất giỏi.

  • - 据估计 jùgūjì 蒙巴萨 méngbāsà 集团 jítuán

    - Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel

  • - zài 估衣 gùyī 店买 diànmǎi 衣服 yīfú

    - Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.

  • - 估计 gūjì cuò le 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 需要 xūyào de 花费 huāfèi 现在 xiànzài hái méi qián 回家 huíjiā le

    - Anh ấy đã ước tính nhầm kinh phí của chuyến du lịch, bây giờ vẫn chưa có tiền về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 估税

Hình ảnh minh họa cho từ 估税

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 估税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJR (人十口)
    • Bảng mã:U+4F30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao