Đọc nhanh: 会话代理 (hội thoại đại lí). Ý nghĩa là: conversational agent Chatbot.
Ý nghĩa của 会话代理 khi là Danh từ
✪ conversational agent Chatbot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会话代理
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 他 不 理会 批评
- Anh ấy phớt lờ lời phê bình.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 理事会
- ban quản lý
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 总经理 由 董事会 任命
- Giám đốc điều hành được bổ nhiệm bởi Hội đồng quản trị.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会话代理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会话代理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
会›
理›
话›