Đọc nhanh: 会议厅 (hội nghị sảnh). Ý nghĩa là: Hội trường hội nghị.
Ý nghĩa của 会议厅 khi là Danh từ
✪ Hội trường hội nghị
会议厅(assembly hall)是2014年公布的建筑学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议厅
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 我们 因为 堵车 耽搁 了 会议
- Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会议厅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会议厅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
厅›
议›