Đọc nhanh: 会计科 (hội kế khoa). Ý nghĩa là: Phòng kế toán. Ví dụ : - 交会计科存查。 giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
Ý nghĩa của 会计科 khi là Danh từ
✪ Phòng kế toán
会计科,官署名。清末各省提学使司所属六科之一。光绪三十二年 (1906) 设。
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 科学 会堂
- lễ đường khoa học
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 我们 都 会 科学 地 训练
- Chúng tôi đều sẽ luyện tập khoa học.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 会商 大计
- bàn bạc kế lớn
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 封建社会 缺乏 现代化 的 科技
- Xã hội phong kiến thiếu công nghệ hiện đại.
- 计划 部门 还 在 开 早会
- Bộ phận kế hoạch vẫn đang họp sáng.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 会计科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会计科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
科›
计›