会期 huìqí

Từ hán việt: 【hội kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "会期" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội kì). Ý nghĩa là: ngày họp, thời gian họp; số ngày họp. Ví dụ : - 。 ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.. - họp trong ba ngày; họp ba ngày

Xem ý nghĩa và ví dụ của 会期 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 会期 khi là Danh từ

ngày họp

开会的日子

Ví dụ:
  • - 会期 huìqī dìng zài 九月 jiǔyuè 一日 yīrì

    - ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.

thời gian họp; số ngày họp

开会的天数

Ví dụ:
  • - 会期 huìqī 三天 sāntiān

    - họp trong ba ngày; họp ba ngày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会期

  • - 每个 měigè rén dōu huì yǒu 低谷 dīgǔ

    - Ai cũng sẽ trải qua giai đoạn khó khăn.

  • - 约期 yuēqī 会谈 huìtán

    - hẹn ngày đàm phán

  • - 开会 kāihuì 日期 rìqī 推迟 tuīchí 一天 yìtiān

    - Thời gian họp dời lại một ngày.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì 引起 yǐnqǐ 头痛 tóutòng

    - Thức khuya lâu dài có thể gây ra đau đầu.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè huì yǒu 不良 bùliáng 效果 xiàoguǒ

    - Thức khuya liên tục sẽ gây hại cho sức khỏe.

  • - 如果 rúguǒ 明天 míngtiān 天下 tiānxià 运动会 yùndònghuì jiù huì 延期 yánqī 进行 jìnxíng

    - Nếu ngày mai trời mưa, đại hội thể thao có lẽ sẽ dời ngày.

  • - 过渡 guòdù de 时期 shíqī huì hěn 困难 kùnnán

    - Thời kỳ chuyển tiếp sẽ rất khó khăn.

  • - 控制 kòngzhì 血糖 xuètáng huì 降低 jiàngdī 长期 chángqī 并发症 bìngfāzhèng de 进展 jìnzhǎn

    - Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.

  • - zài 期间 qījiān 我们 wǒmen huì 祭拜 jìbài 祖先 zǔxiān

    - Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.

  • - 审讯 shěnxùn 将会 jiānghuì 如期 rúqī 进行 jìnxíng

    - Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.

  • - 那晚 nàwǎn nín wèn de 问题 wèntí de 答案 dáàn shì hěn 抱歉 bàoqiàn 希望 xīwàng 后会无期 hòuhuìwúqī

    - Câu hỏi mà bạn đã hỏi tôi trong đêm đó, câu trả lời của tôi là: Tôi xin lỗi, tôi hy vọng sau này không gặp lại!

  • - 会议 huìyì 日期 rìqī 临时 línshí 更改 gēnggǎi

    - Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.

  • - 每个 měigè 星期 xīngqī dōu 会练 huìliàn 本领 běnlǐng

    - Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.

  • - 会期 huìqī 三天 sāntiān

    - họp trong ba ngày; họp ba ngày

  • - 很多 hěnduō 长期 chángqī 卧床 wòchuáng de 病人 bìngrén huì 失去 shīqù 运动 yùndòng 机能 jīnéng

    - Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì 延期 yánqī 两天 liǎngtiān 结束 jiéshù

    - Triển lãm dời hai ngày sau kết thúc.

  • - 可能 kěnéng 每个 měigè yuè de 生理期 shēnglǐqī 时会 shíhuì 觉得 juéde 透气 tòuqì 舒服 shūfú

    - Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.

  • - 短期 duǎnqī 效果 xiàoguǒ 可能 kěnéng 不会 búhuì hěn 明显 míngxiǎn

    - Hiệu quả ngắn hạn có thể không rõ ràng.

  • - 会议 huìyì 期间 qījiān 不要 búyào 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Khi họp không được dùng điện thoại.

  • - 不是 búshì huì zài 婴儿期 yīngérqī 之后 zhīhòu 消失 xiāoshī ma

    - Tôi nghĩ rằng điều đó đã biến mất sau khi còn nhỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 会期

Hình ảnh minh họa cho từ 会期

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 会期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao