Đọc nhanh: 优孟 (ưu mạnh). Ý nghĩa là: You Meng, kẻ pha trò trong triều đình nổi tiếng dưới thời trị vì của vua Zhuang nhà Chu 楚莊王 | 楚庄王 , nổi tiếng với trí thông minh và miệng lưỡi sắc bén.
Ý nghĩa của 优孟 khi là Danh từ
✪ You Meng, kẻ pha trò trong triều đình nổi tiếng dưới thời trị vì của vua Zhuang nhà Chu 楚莊王 | 楚庄王 , nổi tiếng với trí thông minh và miệng lưỡi sắc bén
You Meng, famous court jester during the reign of King Zhuang of Chu 楚莊王|楚庄王 [Chǔ Zhuāng wáng], known for his intelligence and sharp tongue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优孟
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 林 相 优良
- chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 她 的 藻辞 优美
- Lời văn của cô ấy đẹp đẽ.
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 优抚工作 暂 照旧 案 办理
- công tác chăm sóc người già tạm thời làm như trước đây.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 姿态 优美
- Tư thế đẹp; vẻ đẹp
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 优孟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优孟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
孟›