伊利诺伊 yīlìnuòyī

Từ hán việt: 【y lợi nặc y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伊利诺伊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y lợi nặc y). Ý nghĩa là: Illinois, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - Phán quyết của tòa án Illinois

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伊利诺伊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Illinois, tiểu bang Hoa Kỳ

Illinois, US state

Ví dụ:
  • - 根据 gēnjù 伊利诺伊 yīlìnuòyī 法院 fǎyuàn

    - Phán quyết của tòa án Illinois

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊利诺伊

  • - zài 伊利诺 yīlìnuò 亚州 yàzhōu ma

    - Ở bang Illinois?

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • - dīng zhe duō 伊尔 yīěr

    - Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.

  • - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - jiù xiàng 伊莉莎 yīlìshā · 鲁宾 lǔbīn

    - Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?

  • - 弗洛伊德 fúluòyīdé shuō mèng shì 愿望 yuànwàng

    - Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.

  • - jiào 西格蒙德 xīgémēngdé · 弗洛伊德 fúluòyīdé

    - Tên anh ấy là Sigmund Freud.

  • - zhǎo 鲁斯 lǔsī · 伊斯曼 yīsīmàn 只是 zhǐshì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.

  • - 知道 zhīdào 埃及 āijí 伊蚊 yīwén ma

    - Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?

  • - 乔伊是 qiáoyīshì 性爱 xìngài kuáng

    - Joey là một người nghiện tình dục.

  • - 古兰经 gǔlánjīng ( 伊斯兰教 yīsīlánjiào de 经典 jīngdiǎn )

    - Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).

  • - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • - 《 古兰经 gǔlánjīng shì 伊斯兰教 yīsīlánjiào de 重要 zhòngyào 经典 jīngdiǎn

    - Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.

  • - zài 追捕 zhuībǔ 伊丽莎白 yīlìshābái · 基恩 jīēn de 过程 guòchéng zhōng 逮捕 dàibǔ le 汉诺威 hànnuòwēi

    - Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.

  • - zhè shì běi 伊利诺 yīlìnuò de 土话 tǔhuà

    - Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.

  • - 伊利诺伊州 yīlìnuòyīzhōu 检办 jiǎnbàn

    - Người dân Illinois.

  • - 根据 gēnjù 伊利诺伊 yīlìnuòyī 法院 fǎyuàn

    - Phán quyết của tòa án Illinois

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伊利诺伊

Hình ảnh minh họa cho từ 伊利诺伊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伊利诺伊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao