Đọc nhanh: 伉俪情深 (kháng lệ tình thâm). Ý nghĩa là: tình vợ chồng sâu đậm, cặp vợ chồng rất yêu nhau.
Ý nghĩa của 伉俪情深 khi là Thành ngữ
✪ tình vợ chồng sâu đậm
deep conjugal love
✪ cặp vợ chồng rất yêu nhau
married couple very much in love
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪情深
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 深情 挚爱
- thâm tình tha thiết
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 夫妻 的 感情 深厚
- Tình cảm vợ chồng sâu đậm.
- 她 负 爱人 的 深情
- Cô ấy phụ tình cảm sâu đậm của người yêu.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 这首 诗 饱含 深情
- Bài thơ này chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 手写 挽联 饱含 深情
- Câu đối phúng điếu viết tay chứa đầy tình cảm sâu đậm.
- 他 的 波 充满 了 深情
- Ánh mắt của anh ấy đầy tình cảm sâu đậm.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 深情厚谊
- Tình sâu nghĩa nặng.
- 深情厚谊
- tình sâu nghĩa nặng
- 情意深厚
- tình nghĩa sâu đậm.
- 她 的 感情 很 深刻
- Tình cảm của cô ấy rất sâu đậm.
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伉俪情深
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伉俪情深 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伉›
俪›
情›
深›