- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lệ
- Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻丽
- Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
- Bảng mã:U+4FEA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 俪
-
Cách viết khác
㒧
𠌯
-
Phồn thể
儷
Ý nghĩa của từ 俪 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俪 (Lệ). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一丨フ丶丨フ丶). Ý nghĩa là: đôi, vợ chồng. Từ ghép với 俪 : 駢儷 Sánh đôi, 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng, 儷影 Ảnh đôi vợ chồng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thành đôi, thành cặp
- 駢儷 Sánh đôi
- 伉儷 Đôi lứa, vợ chồng