Đọc nhanh: 伉俪 (kháng lệ). Ý nghĩa là: phu thê; vợ chồng; khảng lệ. Ví dụ : - 伉俪之情。 tình nghĩa vợ chồng.. - 伉俪情深 tình cảm vợ chồng thắm thiết
Ý nghĩa của 伉俪 khi là Danh từ
✪ phu thê; vợ chồng; khảng lệ
夫妻
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪
- 俪影
- ảnh vợ chồng.
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 伉俪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伉俪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伉›
俪›