伉俪 kànglì

Từ hán việt: 【kháng lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "伉俪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháng lệ). Ý nghĩa là: phu thê; vợ chồng; khảng lệ. Ví dụ : - 。 tình nghĩa vợ chồng.. - tình cảm vợ chồng thắm thiết

Xem ý nghĩa và ví dụ của 伉俪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 伉俪 khi là Danh từ

phu thê; vợ chồng; khảng lệ

夫妻

Ví dụ:
  • - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

  • - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伉俪

  • - 俪影 lìyǐng

    - ảnh vợ chồng.

  • - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 伉俪

Hình ảnh minh họa cho từ 伉俪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伉俪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHN (人卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4F09
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
    • Bảng mã:U+4FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp