Đọc nhanh: 价格预测技术 (giá các dự trắc kĩ thuật). Ý nghĩa là: kỹ thuật dự trù giá.
Ý nghĩa của 价格预测技术 khi là Danh từ
✪ kỹ thuật dự trù giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格预测技术
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 算术 测验
- kiểm tra môn số học
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 技术 进步 改变 了 行业 格局
- Tiến bộ công nghệ đã thay đổi cấu trúc ngành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 价格预测技术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 价格预测技术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm价›
技›
术›
格›
测›
预›