Đọc nhanh: 仰屋著书 (ngưỡng ốc trước thư). Ý nghĩa là: (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách.
Ý nghĩa của 仰屋著书 khi là Thành ngữ
✪ (văn học) nhìn chằm chằm lên trần nhà trong khi viết sách (thành ngữ); đặt toàn bộ cơ thể và tâm hồn của một người vào một cuốn sách
lit. to stare at the ceiling while writing a book (idiom); to put one's whole body and soul into a book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰屋著书
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 在 小屋 的 是 以 斯拉
- Vậy đó là Ezra ở cabin?
- 他 一生 著书 无数
- Anh ấy đã viết ra rất nhiều cuốn sách trong suốt cuộc đời của mình.
- 他 著作 了 很多 书籍
- Anh ấy đã viết nhiều sách.
- 这本 是 著名 的 纬书
- Cuốn này là sách vĩ nổi tiếng.
- 这 本书 是 一部 皇皇 巨著
- Cuốn sách này là một tác phẩm vĩ đại.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 他 编著 了 一本 有趣 的 书
- Anh ấy đã biên soạn ra một cuốn sách thú vị.
- 她 的 著作 在 书店 里 销售
- Tác phẩm của cô ấy được bán ở hiệu sách.
- 这 间 屋子 最宜 读书 写字
- Căn phòng này rất thích hợp để đọc sách viết chữ.
- 他 是 著名 的 书法家
- Anh ấy là nhà thư pháp nổi tiếng.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
- 他 正在 著作 一本 新书
- Anh ấy đang viết một cuốn sách mới.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仰屋著书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仰屋著书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
仰›
屋›
著›